| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách tham khảo dùng chung
|
8
|
291000
|
| 2 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
19
|
312000
|
| 3 |
Văn học và tuổi trẻ
|
19
|
152000
|
| 4 |
Sách giáo khoa Tin học
|
28
|
339500
|
| 5 |
sách giáo viên theo chương trình mới
|
42
|
1056150
|
| 6 |
Sách giáo viên chương trình mới lớp 7
|
44
|
1456000
|
| 7 |
Vật lí tuổi trẻ
|
45
|
498000
|
| 8 |
Toán học tuổi trẻ
|
54
|
29000
|
| 9 |
Tạp chí giáo dục
|
58
|
1174000
|
| 10 |
Kho sách mượn thiếu nhi
|
60
|
2681000
|
| 11 |
Sách giáo khoa dùng chung
|
66
|
447500
|
| 12 |
Kho đọc sách thư viện thân thiện
|
67
|
4327600
|
| 13 |
Sách đạo đức
|
71
|
1017300
|
| 14 |
Sách Hồ Chí Minh
|
81
|
1829800
|
| 15 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
84
|
1464000
|
| 16 |
Dạy và học ngày nay
|
88
|
1565000
|
| 17 |
Sách tham khảo chung
|
110
|
2554420
|
| 18 |
Thế giới mới
|
122
|
1561600
|
| 19 |
Sách tham khảo lí
|
130
|
1162889
|
| 20 |
Sách lớp 6 theo chương trình đổi mới 2021
|
136
|
2962000
|
| 21 |
Sách pháp luật
|
137
|
1494792
|
| 22 |
SKG Khối 8
|
143
|
875600
|
| 23 |
Sách tham khảo sinh
|
143
|
1410878
|
| 24 |
Sách tham khảo hoá
|
149
|
1558079
|
| 25 |
Sách tham khảo địa
|
158
|
2616500
|
| 26 |
Sách giáo khoa khối 7 theo chương trình mới
|
159
|
2881000
|
| 27 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
176
|
4685250
|
| 28 |
Sách tham khảo lịch sử
|
179
|
4293900
|
| 29 |
Toán tuổi thơ
|
237
|
59262
|
| 30 |
SKG Khối 7
|
251
|
3040500
|
| 31 |
Sách thiếu nhi
|
310
|
6409800
|
| 32 |
SKG Khối 9
|
332
|
2274300
|
| 33 |
SKG Khối 6
|
372
|
2172600
|
| 34 |
Sách nghiệp vụ tự nhiên
|
398
|
7373800
|
| 35 |
Sách tham khảo văn
|
501
|
5290223
|
| 36 |
Sách tham khảo toán
|
566
|
6340826
|
| 37 |
Sách nghiệp vụ xã hội
|
647
|
8243300
|
| |
TỔNG
|
6190
|
87901369
|