Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
1 |
| Nguyễn Phụ Hy | Các phương pháp giải phương trình, bất phương trình, hệ phương trình | | | | | |
2 |
| Nguyễn Phụ Hy | Các phương pháp giải phương trình, bất phương trình, hệ phương trình | | | | | |
3 |
| Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và chuyên đề hình học 7 | | | | | |
4 |
| Vũ Dương Thụy | Toán nâng cao và phát triển toán 9 tập 1 | | | | | |
5 |
| Tôn Thân | Dạy - học toán thcs theo chương trình mới lớp 9 tập 1 | | | | | |
6 |
| Tôn Thân | Dạy - học toán thcs theo chương trình mới lớp 9 tập 1 | | | | | |
7 |
| Hà Huy Khoái | Các nhà toán học được giải thưởng FIELDS( 1936 - 2006) | | | | | |
8 |
| Hà Huy Khoái | Các nhà toán học được giải thưởng FIELDS( 1936 - 2006) | | | | | |
9 |
| Phan Doãi Thoại | ôn tập thi vào lớp 10 môn toán | | | | | |
10 |
| Phan Thế Thượng | Truyển tập 450 bài toán đại số, hình học | | | | | |
|