| STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
| 1 |
Sách tham khảo dùng chung
|
4
|
145500
|
| 2 |
Văn học và tuổi trẻ
|
16
|
128000
|
| 3 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
17
|
276000
|
| 4 |
Sách giáo khoa Tin học
|
20
|
238900
|
| 5 |
Sách giáo viên chương trình mới lớp 7
|
40
|
1437000
|
| 6 |
sách giáo viên theo chương trình mới
|
41
|
1106150
|
| 7 |
Vật lí tuổi trẻ
|
43
|
474000
|
| 8 |
Kho đọc sách thư viện thân thiện
|
51
|
3804600
|
| 9 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
55
|
913000
|
| 10 |
Kho sách mượn thiếu nhi
|
58
|
2578000
|
| 11 |
Sách đạo đức
|
62
|
834000
|
| 12 |
Toán học tuổi trẻ
|
64
|
29000
|
| 13 |
Dạy và học ngày nay
|
79
|
1480000
|
| 14 |
Sách Hồ Chí Minh
|
84
|
1703800
|
| 15 |
Sách giáo khoa dùng chung
|
84
|
585200
|
| 16 |
Sách tham khảo chung
|
85
|
1967960
|
| 17 |
Tạp chí giáo dục
|
99
|
2003000
|
| 18 |
Sách tham khảo địa
|
130
|
2283600
|
| 19 |
Sách pháp luật
|
141
|
1315163
|
| 20 |
SKG Khối 8
|
143
|
963700
|
| 21 |
Sách tham khảo sinh
|
149
|
1834912
|
| 22 |
Sách lớp 6 theo chương trình đổi mới 2021
|
150
|
3630000
|
| 23 |
Sách tham khảo lí
|
150
|
2073777
|
| 24 |
Thế giới mới
|
150
|
1920000
|
| 25 |
Sách tham khảo hoá
|
150
|
1149064
|
| 26 |
Sách giáo khoa khối 7 theo chương trình mới
|
175
|
3774000
|
| 27 |
Sách tham khảo lịch sử
|
182
|
3728100
|
| 28 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
195
|
5105950
|
| 29 |
Toán tuổi thơ
|
247
|
45416
|
| 30 |
SKG Khối 7
|
261
|
3225900
|
| 31 |
SKG Khối 9
|
319
|
2160900
|
| 32 |
Sách thiếu nhi
|
322
|
7484800
|
| 33 |
SKG Khối 6
|
380
|
2248000
|
| 34 |
Sách nghiệp vụ tự nhiên
|
410
|
7685200
|
| 35 |
Sách tham khảo văn
|
479
|
4438702
|
| 36 |
Sách tham khảo toán
|
537
|
4789358
|
| 37 |
Sách nghiệp vụ xã hội
|
665
|
8666900
|
| |
TỔNG
|
6237
|
88227552
|